Độ dày Polycarbonate đặc, rỗng SolMart mới nhất bạn cần biết

Độ dày Polycarbonate đặc và độ dày polycarbonate rỗng quyết định trực tiếp độ bền, khả năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ của công trình. Mỗi loại sở hữu cấu trúc riêng, mang đến ưu điểm khác nhau, phù hợp cho từng mục đích sử dụng. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tăng tuổi thọ vật liệu, tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả thi công tối đa.

Độ dày Polycarbonate đặc, rỗng là gì? Yếu tố quyết định độ bền và hiệu suất

Tấm Polycarbonate đặc và polycarbonate rỗng
Tấm Polycarbonate đặc và polycarbonate rỗng

Độ dày Polycarbonate (hay độ dày Poly) là kích thước đo từ bề mặt này sang bề mặt kia của tấm vật liệu, tính bằng milimet. Thông số này quyết định độ cứng, khả năng chịu lực và độ trong suốt. Đồng thời, độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và mức chi phí đầu tư. 

Polycarbonate đặc mang đến độ bền cao, chịu lực tốt, thích hợp cho mái che và vách ngăn chịu tải trọng. Trong khi đó, Polycarbonate rỗng nhẹ, cách nhiệt hiệu quả, phù hợp cho những công trình cần giảm trọng lượng. Việc xác định đúng loại và độ dày giúp tối ưu hiệu suất sử dụng.

Độ dày polycarbonate đặc – “Sức mạnh” nguyên khối

Poly đặc, với đặc tính nguyên khối và độ bền vượt trội, đã trở thành vật liệu không thể thay thế trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng đến công nghiệp. Điểm mấu chốt tạo nên “sức mạnh” của vật liệu này chính là độ dày đa dạng, quyết định khả năng chịu lực, chống va đập và độ dẻo dai của tấm vật liệu.

Cấu tạo vật liệu:

Tấm Polycarbonate đặc có độ dày 10mm
Tấm Polycarbonate đặc có độ dày 10mm

Tấm polycarbonate đặc có cấu trúc nguyên khối, hoàn toàn đồng nhất, không chứa khoang hay lớp rỗng. Khả năng chịu lực và chống va đập vượt trội, gần như không thể phá vỡ. Thiết kế trong suốt như kính, nhưng nhẹ hơn đến 50%, giúp vận chuyển và lắp đặt dễ dàng, an toàn.

Độ dày Polycarbonate đặc phổ biến và ứng dụng thực tế:

Poly rỗng được ứng dụng làm mái che nhà xe cho tòa nhà
Poly đặc được ứng dụng làm mái che cho trung tâm thương mại

Độ dày của poly đặc đa dạng, phù hợp cho cả công trình ngoài trời lẫn sử dụng bên trong nhà, đáp ứng nhiều nhu cầu xây dựng khác nhau.

TẤM POLYCARBONATE ĐẶC SOLMART 7  ĐỘ DÀY (MM) TRỌNG LƯỢNG
(kg/m2)
ƯU ĐIỂM ỨNG DỤNG TIÊU BIỂU
SOLMART 7
– Tấm Polycarbonate Đặc phẳng, Có chứa chất chống tia cực tím UV bảo vệ tấm không bị rạn nứt, phai màu.
– 100% nguyên liệu nguyên sinh (100% Virgin Material). Hạt nhựa SABIC (Ả Rập)
– Hàng cao cấp, chính hãng. Bảo Hành 7 năm
1,5 1,8 Rất nhẹ, dễ uốn cong, linh hoạt. Thường là tấm nguyên. Trang trí nội thất, mô hình kiến trúc, các ứng dụng không cần chịu lực.
2,1 Rất nhẹ, truyền sáng cao. Chi phí thấp. Vách ngăn di động, hộp đèn quảng cáo, cửa sổ trần (Skylight) nhỏ.
2,5 3 Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công. Mái hiên nhỏ, lồng bảo vệ máy móc nhẹ, vật liệu làm mẫu.
3 3,6 Độ bền va đập tốt hơn kính. Phổ biến cho các mái che cơ bản. Mái che hiên nhà, vách ngăn phòng tắm, chắn gió đơn giản.
3,8 4,6 Cân bằng giữa độ dày và trọng lượng, chống va đập tốt. Mái lợp nhà xe, mái vòm tại khu vực ít chịu gió lớn.
4 4,8 Khả năng chịu lực tốt hơn, ổn định dưới thời tiết. Mái che lớn hơn, giếng trời trung bình, chắn an toàn công nghiệp.
4,5 5,4 Độ cứng và chịu lực tốt, là lựa chọn an toàn. Mái che sân thượng, vách ngăn công cộng.
5 6 Độ bền cao, chống phá hoại tốt hơn, phù hợp cho mái lợp. Mái che hồ bơi, vách ngăn an ninh cơ bản, cửa sổ bảo vệ.
6 7,2 Chịu tải trọng gió và va đập mạnh. Độ bền cấu trúc vượt trội. Kính chắn công nghiệp, mái lợp khu vực công cộng chịu lực.
8 9,6 “Sức mạnh nguyên khối” cao. Ứng dụng an ninh, chịu lực tối đa. Vách ngăn an ninh (ngân hàng), kính chắn chống trộm, sàn kính nhẹ.
9,5 11,4 Độ cứng tuyệt đối, yêu cầu an ninh cao. Ứng dụng chống đạn ở mức độ thấp, kính bảo vệ chuyên dụng.
10 12 Độ cứng tối đa trong quy cách tiêu chuẩn. Chịu lực cực mạnh. Kính chắn bảo vệ máy móc hạng nặng, ứng dụng an ninh nghiêm ngặt.

Xem thêm bảng giá Poly đặc: backlink

Độ dày polycarbonate rỗng – Cách nhiệt tối ưu, tiết kiệm năng lượng

Độ dày poly rỗng mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp không gian luôn mát mẻ, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện năng hiệu quả.

Cấu tạo vật liệu

Tấm Polycarbonate rỗng có độ dày 10mm
Tấm Polycarbonate rỗng có độ dày 10mm

Tấm polycarbonate rỗng có cấu trúc đa lớp với các khoang khí bên trong, mô phỏng kiểu lưới tổ ong, tạo lớp đệm cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nguyên liệu là nhựa Polycarbonate nguyên sinh, chịu va đập cao gấp 200 lần kính. Cấu trúc rỗng giúp tấm nhẹ hơn so với kính cùng kích thước, tiết kiệm chi phí khung và lắp đặt. Lớp chống tia UV bảo vệ tấm khỏi lão hóa, ngả vàng, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Poly rỗng được ứng dụng làm bàn ghế độc đáo
Poly rỗng được ứng dụng làm bàn ghế độc đáo

Độ dày Poly rỗng phổ biến và ứng dụng thực tế

Poly rỗng được ứng dụng làm mái che nhà xe cho tòa nhà
Poly rỗng được ứng dụng làm mái che nhà xe cho tòa nhà

Độ dày của polycarbonate rỗng được đo bằng khoảng cách tổng thể từ mặt trên đến mặt dưới. Thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, hiệu quả cách nhiệt và mức độ truyền sáng của tấm. Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin về độ dày Poly rỗng:

ĐỘ DÀY (MM) TRỌNG LƯỢNG (kg/tấm)* ƯU ĐIỂM ỨNG DỤNG TIÊU BIỂU
4.0 8.00 Rất nhẹ, chi phí thấp. Khả năng cách nhiệt cơ bản, dễ uốn cong. Mái che hiên nhà nhỏ, vách ngăn trang trí, nhà kính trồng rau quy mô nhỏ.
4,5 9,50 Cải thiện độ cứng so với 4 mm, vẫn giữ trọng lượng nhẹ. Mái lợp khu vực ít chịu gió, giếng trời dân dụng nhỏ.
5.0 10,50 Cân bằng tốt giữa độ bền, khả năng truyền sáng và chi phí. Phổ biến. Mái lợp sân thượng, nhà xe, mái vòm lối đi bộ.
6.0 Liên hệ Độ dày lý tưởng cho sự bền vững. Hiệu suất cách nhiệt và chịu lực tốt hơn. Mái lợp công trình dân dụng cần chịu gió, vách ngăn chống ồn nhẹ.
10.0 Liên hệ Hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Độ cứng và khả năng chịu tải cao. Mái lợp nhà kính trồng trọt chuyên nghiệp, công trình công nghiệp yêu cầu tiết kiệm năng lượng.

Xem thêm bảng giá Poly rỗng: Backlink

Cách chọn độ dày polycarbonate phù hợp theo từng nhu cầu:

Độ dày polycarbonate cần được xác định dựa trên vị trí và yêu cầu chịu lực của công trình. Với hạng mục trong nhà hoặc công trình nhỏ, tấm rỗng 4mm – 6 mm là lựa chọn tối ưu, vừa nhẹ vừa tiết kiệm chi phí. Đối với mái ngoài trời thường xuyên chịu gió lớn hoặc chịu va đập mạnh, tấm đặc 6mm – 8 mm mang đến độ bền và an toàn vượt trội.

Tấm Polycarbonate đặc 10mm màu xám
Tấm Polycarbonate đặc 10mm màu xám

Tại những khu vực nắng gắt, tấm rỗng có lớp chống tia UV kết hợp độ dày 8–10 mm giúp kéo dài tuổi thọ vật liệu. Dự án cần tối ưu ngân sách vẫn có thể chọn tấm rỗng 6 mm, vừa bền chắc vừa giảm trọng lượng tổng thể. Lưu ý, chọn tấm quá dày sẽ làm tăng chi phí vật liệu và khung đỡ mà không đem lại lợi ích thêm.

Sơn Băng – Đơn vị cung cấp tấm lợp lấy sáng chính hãng SolMart:

Giao Poly SolMart cho công trình thi công mái che
Giao Poly SolMart cho công trình thi công mái che

Poly SolMart là thương hiệu Polycarbonate chính hãng được sản xuất tại Việt Nam đảm bảo độ dày chính xác từng milimet đảm bảo độ bền cho sản phẩm.
Chúng tôi đồng hành cùng khách hàng từ tư vấn chọn độ dày, cắt theo kích thước, giao hàng trên toàn quốc. Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm giúp tiết kiệm chi phí, tối ưu hiệu quả, biến ý tưởng thiết kế thành công trình thực tế bền đẹp theo thời gian. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá và tư vấn cụ thể hơn về độ dày Polycarbonate đặc, độ dày Polycarbonate rỗng.

CÔNG TY TNHH SX TM DV SƠN BĂNG

Bài viết được thực hiện bởi team Vật liệu xanh Sơn băng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo